DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,23 | 8,52 | -3,80 | 4,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,18 | 204,24 | -38,99 | 19,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 2,58 | 2,22 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,76 | 23,90 | 50,75 | 131,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,93 | 5,00 | 112,34 | 159,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,79 | 16,74 | -3,33 | 5,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 148,31 | 427,44 | 64,19 | 56,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,18 | 59,46 | -61,80 | 37,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -56,49 | 80,36 | 98,28 | 91,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.869,15 | 6.582,57 | 4.502,73 | 740,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 6,57 | 0,00 | 0,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 130,80 | 234,23 | 95,97 | 27,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 13.469,67 | 17.946,11 | 6.645,98 | 1.584,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 752,77 | 902,29 | 663,97 | 545,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,64 | 4,31 | 3,55 | 22,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,62 | 4,26 | 3,51 | 22,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,20 | 0,20 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 1,58 | 1,23 | 0,33 |