DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,27 | 15,33 | 15,34 | 12,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,66 | 10,98 | 12,22 | 12,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,91 | 0,94 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,54 | 1,33 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 965,67 | 1.123,84 | 1.172,74 | 1.008,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,40 | 16,38 | 4,35 | -14,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,85 | 39,24 | 41,20 | 42,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,29 | 14,60 | 15,51 | 15,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,02 | 97,06 | 99,50 | 99,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,67 | 77,47 | 79,16 | 78,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,42 | 43,32 | 53,64 | 85,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 333,91 | 281,47 | 221,83 | 235,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,23 | 37,98 | 27,36 | 27,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 298,68 | 287,86 | 283,62 | 335,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 353,05 | 396,69 | 542,42 | 555,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 1,81 | 2,47 | 2,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,72 | 1,32 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,62 | 0,40 | 0,40 |