DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,10 | 1,47 | 1,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,53 | 5,28 | 5,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,13 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 2,16 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.220,33 | 2.605,23 | 2.164,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,81 | 17,34 | -16,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,07 | 17,24 | 20,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,96 | 13,99 | 15,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,56 | 42,87 | 46,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,82 | 87,98 | 82,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,04 | 98,16 | 128,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,84 | 43,41 | 67,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,72 | 49,40 | 52,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 256,33 | 239,75 | 301,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.041,41 | 2.136,35 | 2.142,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,45 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,21 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,38 |