DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,68 | 22,83 | 25,35 | 20,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,68 | 7,91 | 8,59 | 7,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 1,63 | 1,63 | 1,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 1,77 | 1,81 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,66 | 68,28 | 76,45 | 70,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,99 | 20,50 | 11,97 | -7,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,08 | 20,42 | 27,33 | 20,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,55 | 10,80 | 10,36 | 9,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,45 | 92,69 | 96,89 | 98,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,68 | 79,04 | 85,61 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 164,76 | 158,41 | 166,55 | 185,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,39 | 1,15 | 1,12 | 1,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,49 | 58,86 | 70,07 | 91,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,89 | 176,45 | 174,54 | 193,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,75 | 14,68 | 16,41 | 14,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,80 | 1,81 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,77 | 1,77 | 1,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,21 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,77 | 0,81 | 0,86 |