DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,08 | 4,20 | 2,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,40 | 7,53 | 4,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,42 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,34 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.847,17 | 3.009,77 | 3.628,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,55 | 5,71 | 20,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,79 | 9,44 | 5,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,11 | 8,56 | 5,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,08 | 97,66 | 97,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,95 | 89,99 | 89,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,62 | 92,75 | 77,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,19 | 26,26 | 23,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,97 | 42,52 | 27,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,47 | 118,03 | 102,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.952,81 | 2.279,06 | 2.499,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,98 | 2,41 | 2,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,92 | 1,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,34 | 0,32 |