DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,86 | 3,61 | 3,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,48 | 11,34 | 14,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,25 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,27 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.414,90 | 8.520,39 | 7.183,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,79 | 14,91 | -15,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,11 | 28,82 | 29,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,28 | 14,75 | 18,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,22 | 99,39 | 99,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 77,39 | 78,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,26 | 13,17 | 13,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,26 | 36,92 | 41,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,55 | 38,20 | 32,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 319,33 | 284,38 | 315,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19.458,51 | 18.328,80 | 19.523,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,00 | 3,23 | 4,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,63 | 2,92 | 4,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,32 | 0,21 |