DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.91 | 0.26 | 0.63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.60 | 0.20 | 0.32 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.68 | 0.48 | 0.55 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.66 | 2.70 | 3.49 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 803.05 | 569.47 | 860.93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40.00 | -29.09 | 51.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.23 | 3.15 | 1.63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.24 | 1.19 | 0.60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87.64 | 25.77 | 62.18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.77 | 64.78 | 87.07 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 81.75 | 98.80 | 77.29 |
Thời gian tồn kho | Date | 19.19 | 40.60 | 53.76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 65.02 | 84.83 | 89.04 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 104.91 | 149.98 | 137.64 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 242.90 | 231.66 | 233.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.36 | 1.33 | 1.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.07 | 0.94 | 0.71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.22 | 0.22 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.69 | 1.73 | 2.51 |