DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,04 | 6,43 | 5,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,46 | 58,08 | 60,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,13 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,91 | 0,88 | 0,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,28 | 89,00 | 76,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,97 | 105,65 | -13,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,50 | 68,50 | 71,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,85 | 69,11 | 70,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,15 | 99,40 | 99,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,45 | 84,54 | 85,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,51 | 56,38 | 65,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,72 | 7,69 | 9,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,12 | 16,23 | 21,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 373,12 | 174,48 | 233,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,15 | 112,41 | 164,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,70 | 2,95 | 6,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,65 | 2,90 | 5,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,76 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,04 |