DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,73 | 7,45 | 3,95 | 2,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,65 | 1,66 | 1,10 | 0,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,21 | 1,19 | 1,09 | 1,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,88 | 3,78 | 3,32 | 3,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.443,59 | 7.013,36 | 7.969,74 | 9.608,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,52 | 28,84 | 13,64 | 20,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,40 | 12,29 | 10,88 | 8,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,18 | 4,63 | 4,71 | 4,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,75 | 50,74 | 32,72 | 24,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,06 | 70,77 | 71,06 | 60,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,12 | 131,77 | 150,35 | 147,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,54 | 96,60 | 89,16 | 50,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,43 | 38,85 | 27,00 | 17,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,63 | 242,38 | 256,12 | 213,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 455,78 | 594,37 | 825,40 | 746,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,17 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,72 | 0,79 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,21 | 0,24 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,03 | 2,90 | 2,43 | 2,45 |