DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,02 | 15,61 | 15,34 | 12,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,97 | 2,47 | 2,36 | 2,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,85 | 3,29 | 4,59 | 4,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,92 | 1,42 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 468,66 | 467,51 | 500,28 | 447,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,01 | -0,24 | 7,01 | -10,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,42 | 13,35 | 15,11 | 15,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,50 | 3,21 | 3,16 | 3,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 96,39 | 96,38 | 92,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,99 | 80,01 | 77,46 | 72,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,88 | 44,33 | 26,82 | 27,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,62 | 35,39 | 24,18 | 28,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,45 | 37,31 | 10,59 | 6,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 49,32 | 86,40 | 56,88 | 55,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,70 | 42,57 | 45,97 | 48,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,47 | 1,63 | 2,44 | 3,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,55 | 1,07 | 1,64 | 2,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,22 | 0,28 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,92 | 0,42 | 0,25 |