DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.99 | 19.41 | 20.36 | 13.19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.28 | 47.79 | 48.77 | 44.78 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.19 | 0.20 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.60 | 2.08 | 2.06 | 2.13 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 55.65 | 51.65 | 67.44 | 56.33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.82 | -7.18 | 30.57 | -16.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51.53 | 68.49 | 70.14 | 63.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49.26 | 64.65 | 65.95 | 64.46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58.30 | 77.12 | 77.84 | 73.46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.00 | 95.87 | 95.00 | 94.56 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 323.50 | 207.95 | 384.25 | 499.86 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1,891.05 | 1,647.22 | 895.00 | 1,231.73 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 870.78 | 298.55 | 439.69 | 553.04 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -130.54 | -95.54 | 18.30 | 5.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.50 | 0.31 | 1.29 | 1.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.50 | 0.31 | 1.24 | 1.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.64 | 0.84 | 0.76 | 0.79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.60 | 1.08 | 1.06 | 1.13 |