DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,93 | 0,57 | 1,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,58 | 0,41 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,54 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 2,60 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,24 | 57,14 | 98,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,05 | 16,05 | 72,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,01 | 6,23 | 4,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,10 | 1,37 | 1,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,36 | 37,17 | 62,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,17 | 79,99 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,54 | 31,11 | 20,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,57 | 97,64 | 50,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,52 | 52,32 | 20,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,80 | 131,85 | 74,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,34 | 17,60 | 17,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,27 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,38 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 1,60 | 1,63 |