DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,06 | -31,62 | 1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,45 | -328,77 | 33,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 3,29 | 3,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,79 | 17,66 | 5,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 99,42 | -46,13 | -67,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,55 | -114,61 | 30,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,93 | -336,82 | 55,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,81 | 103,49 | 60,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -47,84 | 94,32 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 317,10 | 522,57 | 1.568,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 222,31 | 36,53 | 684,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 257,32 | 197,43 | 3.691,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 641,90 | 843,54 | 2.099,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 91,91 | 17,94 | -4,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,12 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,91 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,73 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 2,33 | 2,10 |