DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,01 | 1,41 | 0,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,09 | 12,66 | 4,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,41 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,86 | 117,65 | 52,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,15 | 43,72 | -55,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,27 | 13,93 | 15,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,24 | 15,73 | 9,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,72 | 86,00 | 57,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,58 | 93,56 | 89,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 207,31 | 240,22 | 606,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,79 | 39,69 | 113,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 129,74 | 87,12 | 183,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,77 | 325,28 | 713,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -13,70 | 43,25 | 47,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,11 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 1,00 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,42 | 0,41 |