DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,55 | 1,82 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,38 | 6,68 | 0,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,18 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,54 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,43 | 26,57 | 24,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,86 | 18,48 | -8,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,25 | 28,36 | 21,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,02 | 8,40 | 1,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,65 | 79,56 | 67,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,30 | 22,94 | 25,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,84 | 98,58 | 99,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,11 | 131,42 | 120,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,55 | 172,71 | 190,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,36 | 8,89 | 10,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,21 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,75 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,67 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,54 | 0,53 |