DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,09 | 1,03 | 1,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,06 | 7,98 | 8,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,87 | 24,85 | 27,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,06 | -30,73 | 12,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,47 | 69,01 | 65,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,40 | 10,44 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,35 | 99,87 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,84 | 76,52 | 78,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,77 | 40,69 | 47,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 177,65 | 407,46 | 336,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,04 | 7,65 | 9,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 296,04 | 426,92 | 404,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,95 | 98,66 | 97,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,43 | 6,61 | 4,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,72 | 4,55 | 3,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,49 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,27 |