DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.35 | 0.67 | -0.62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.25 | 0.56 | -0.91 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.50 | 0.46 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.83 | 2.59 | 2.45 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 582.46 | 493.57 | 277.73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34.20 | -15.26 | -43.73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.19 | 7.67 | 9.53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.14 | 2.27 | 1.26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24.24 | 37.39 | -62.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 47.24 | 66.25 | 115.61 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 131.32 | 143.69 | 238.12 |
Thời gian tồn kho | Date | 10.65 | 3.40 | 13.55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 10.66 | 15.37 | 14.21 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 145.44 | 155.39 | 256.01 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 229.13 | 233.56 | 233.51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.33 | 1.38 | 1.43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.23 | 1.35 | 1.35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.21 | 0.22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.83 | 1.59 | 1.45 |