DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,54 | 8,70 | 8,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,85 | 49,59 | 50,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,15 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,89 | 38,99 | 39,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,15 | 11,76 | 1,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,11 | 61,62 | 63,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 62,00 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,12 | 79,98 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,07 | 23,59 | 25,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,68 | 0,07 | 0,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,20 | 12,42 | 12,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 668,68 | 526,38 | 553,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 178,61 | 195,05 | 206,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,32 | 7,53 | 7,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,28 | 7,51 | 7,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,12 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,15 | 0,16 |