Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Thu nhập lãi thuần 6,245,672 6,209,128 6,289,616 6,721,518 7,111,506
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 13,583,597 13,023,905 12,515,015 11,987,594 12,474,712
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,337,925 -6,814,777 -6,225,399 -5,266,076 -5,363,206
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 804,386 763,587 727,298 745,202 877,569
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,262,569 1,301,774 1,305,933 1,282,271 1,421,150
Chi phí hoạt động dịch vụ -458,183 -538,187 -578,635 -537,069 -543,581
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 327,437 315,762 28,950 233,300 426,650
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 71,566 67,760 -13,925 196,391 -41,231
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 407,802 881,942 1,358,428 204,068 -14,005
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 162,883 147,037 -13,793 62,416 285,871
Thu nhập từ hoạt động khác 200,858 202,751 216,906 172,323 415,272
Chi phí hoạt động khác -37,975 -55,714 -230,699 -109,907 -129,401
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 3,774 39,166 1,889 5,556 5,651
Chi phí hoạt động -2,485,180 -2,868,218 -3,013,248 -2,763,921 -2,465,618
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5,538,340 5,556,164 5,365,215 5,404,530 6,186,393
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -705,893 -520,683 -321,641 -512,217 -588,150
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,832,447 5,035,481 5,043,574 4,892,313 5,598,243
Chi phí thuế TNDN -966,601 -997,902 -1,037,295 -986,894 -1,129,653
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -911,557 -996,856 -975,257 -1,066,922 -1,075,344
Chi phí thuế TNDN giữ lại -55,044 -1,046 -62,038 80,028 -54,309
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,865,846 4,037,579 4,006,279 3,905,419 4,468,590
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,865,846 4,037,579 4,006,279 3,905,419 4,468,590