Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254,856 246,671 300,710 326,304 216,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,549 23,944 25,311 32,498 29,968
1. Tiền 23,549 23,819 25,186 32,498 29,968
2. Các khoản tương đương tiền 0 125 125 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,892 158,311 222,828 219,128 128,080
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,892 158,311 222,828 219,128 128,080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,057 58,807 42,348 71,409 50,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,059 44,014 35,285 61,004 41,758
2. Trả trước cho người bán 359 368 336 1,165 723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,407 2,598 2,607 2,000 4,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,590 12,185 4,477 7,597 4,595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -358 -358 -358 -358 -358
IV. Tổng hàng tồn kho 9,981 4,507 8,859 2,009 6,187
1. Hàng tồn kho 9,981 4,507 8,859 2,009 6,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,377 1,102 1,365 1,260 1,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 948 858 806 545 566
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 407 64 59 60 84
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,023 180 499 655 655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156,661 179,218 116,479 125,056 194,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,259 40,259 5,259 5,300 5,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40,259 40,259 5,259 5,300 5,300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,788 9,282 8,814 8,389 10,373
1. Tài sản cố định hữu hình 5,805 5,441 5,115 4,832 6,957
- Nguyên giá 14,339 14,339 14,339 14,339 16,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,534 -8,898 -9,225 -9,507 -9,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,983 3,841 3,699 3,557 3,415
- Nguyên giá 4,781 4,781 4,781 4,781 4,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -798 -940 -1,082 -1,223 -1,365
III. Bất động sản đầu tư 4,918 34,132 34,132 43,884 54,030
- Nguyên giá 4,918 34,132 34,132 43,884 54,030
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,402 2,171 953 40 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,402 2,171 953 40 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 98,999 93,074 67,078 67,225 124,686
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,537 11,567 11,538 11,685 11,824
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,462 81,508 55,541 55,541 112,862
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 295 300 243 218 383
1. Chi phí trả trước dài hạn 295 300 243 218 383
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,517 425,889 417,189 451,361 411,031
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87,372 95,238 93,910 103,698 66,760
I. Nợ ngắn hạn 84,555 92,434 91,106 100,775 63,819
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,701 52,288 49,066 46,308 20,843
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24,575 19,980 16,655 25,068 19,248
4. Người mua trả tiền trước 11,666 6,622 13,809 8,102 15,169
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,920 6,987 5,323 13,264 4,104
6. Phải trả người lao động 2,310 2,413 2,532 2,617 2,319
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 514 3,171 2,429 4,510 1,257
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 869 974 1,293 905 879
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,817 2,804 2,804 2,923 2,940
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,817 2,804 2,804 2,923 2,940
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 324,145 330,651 323,278 347,663 344,271
I. Vốn chủ sở hữu 324,145 330,651 323,278 347,663 344,271
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 213,805 213,805 213,805 213,805 213,805
2. Thặng dư vốn cổ phần 35 35 35 35 35
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 519 -601 -731 -412 -360
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,720 90,187 83,776 106,370 101,701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,938 84,929 84,938 84,936 104,987
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,218 5,258 -1,162 21,433 -3,285
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 26,066 27,224 26,394 27,865 29,090
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,517 425,889 417,189 451,361 411,031