1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,383
|
73,247
|
49,742
|
62,928
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60,383
|
73,247
|
49,742
|
62,928
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52,708
|
67,696
|
41,784
|
38,626
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,675
|
5,551
|
7,959
|
24,302
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
229
|
21
|
18
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
1,227
|
1,588
|
997
|
3,316
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,206
|
1,588
|
997
|
3,316
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
154
|
3
|
48
|
38
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,906
|
6,880
|
6,282
|
5,713
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
617
|
-2,898
|
650
|
15,246
|
12. Thu nhập khác
|
113
|
1,103
|
454
|
158
|
13. Chi phí khác
|
84
|
272
|
0
|
27
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
29
|
831
|
454
|
131
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
646
|
-2,067
|
1,104
|
15,377
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
145
|
0
|
0
|
2,823
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
145
|
0
|
0
|
2,823
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
500
|
-2,067
|
1,104
|
12,554
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
500
|
-2,067
|
1,104
|
12,554
|