1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.450.643
|
1.009.421
|
1.374.566
|
1.171.867
|
1.026.480
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.152
|
760
|
118
|
104
|
2.248
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.447.491
|
1.008.661
|
1.374.448
|
1.171.763
|
1.024.232
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.341.755
|
914.605
|
1.290.772
|
1.097.164
|
950.397
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105.736
|
94.056
|
83.676
|
74.599
|
73.835
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.657
|
2.918
|
741
|
724
|
1.268
|
7. Chi phí tài chính
|
42.343
|
37.728
|
25.359
|
22.038
|
20.483
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39.594
|
33.829
|
24.350
|
18.490
|
17.416
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.857
|
8.592
|
9.841
|
12.160
|
10.536
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.430
|
28.685
|
29.258
|
23.023
|
23.531
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.995
|
31.786
|
33.301
|
35.793
|
36.561
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.481
|
7.368
|
6.340
|
6.630
|
5.064
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
180
|
4
|
10
|
271
|
13. Chi phí khác
|
1.152
|
288
|
202
|
353
|
360
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.081
|
-108
|
-199
|
-343
|
-88
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.400
|
7.260
|
6.142
|
6.287
|
4.976
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.446
|
833
|
881
|
2.311
|
1.356
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.446
|
833
|
881
|
2.311
|
1.356
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.954
|
6.427
|
5.260
|
3.976
|
3.620
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.954
|
6.427
|
5.260
|
3.976
|
3.620
|