1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,671
|
12,680
|
14,555
|
1,143
|
4,002
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
211
|
168
|
1,861
|
1,470
|
59
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20,459
|
12,511
|
12,695
|
-328
|
3,944
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,959
|
11,341
|
9,198
|
660
|
1,770
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,501
|
1,170
|
3,497
|
-987
|
2,174
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
329
|
5
|
13
|
4
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
727
|
787
|
3,346
|
1,769
|
2,486
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
727
|
783
|
1,318
|
|
1,529
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,186
|
3,031
|
2,550
|
1,066
|
-47
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,113
|
1,499
|
1,423
|
1,032
|
1,034
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,197
|
-4,143
|
-3,809
|
-4,850
|
-1,295
|
12. Thu nhập khác
|
3,461
|
3,378
|
48
|
34
|
9
|
13. Chi phí khác
|
307
|
12
|
0
|
1
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,154
|
3,366
|
48
|
33
|
9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,957
|
-777
|
-3,761
|
-4,817
|
-1,286
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
245
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
245
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,713
|
-777
|
-3,761
|
-4,817
|
-1,286
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,713
|
-777
|
-3,761
|
-4,817
|
-1,286
|