1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.388
|
35.432
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.313
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.388
|
34.119
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.050
|
27.119
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.338
|
7.000
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
31
|
7. Chi phí tài chính
|
854
|
1.064
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
848
|
1.064
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
997
|
1.137
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.269
|
2.094
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
229
|
2.736
|
12. Thu nhập khác
|
127
|
41
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
127
|
41
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
357
|
2.777
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45
|
1.402
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45
|
1.402
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
312
|
1.375
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
312
|
1.375
|