1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,509,681
|
7,525,580
|
7,066,647
|
8,524,879
|
7,903,303
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71,119
|
62,006
|
103,794
|
127,093
|
146,293
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9,438,562
|
7,463,575
|
6,962,854
|
8,397,786
|
7,757,010
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,990,638
|
5,456,155
|
5,264,955
|
6,091,646
|
5,848,568
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,447,923
|
2,007,420
|
1,697,898
|
2,306,140
|
1,908,442
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
171,902
|
133,954
|
123,362
|
144,557
|
231,031
|
7. Chi phí tài chính
|
31,132
|
24,014
|
14,876
|
10,466
|
6,310
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,942
|
20,136
|
11,064
|
8,707
|
5,707
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17,144
|
-396
|
10,065
|
7,491
|
12,314
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,446,760
|
1,148,131
|
985,316
|
1,290,854
|
1,198,852
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
491,963
|
493,318
|
429,048
|
547,319
|
498,885
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
667,114
|
475,516
|
402,086
|
609,549
|
447,740
|
12. Thu nhập khác
|
39,770
|
358,091
|
34,879
|
52,383
|
28,362
|
13. Chi phí khác
|
19,399
|
15,395
|
9,226
|
6,574
|
10,399
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20,371
|
342,695
|
25,653
|
45,809
|
17,963
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
687,485
|
818,211
|
427,739
|
655,358
|
465,703
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
147,556
|
98,867
|
58,471
|
129,487
|
107,443
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
384
|
-925
|
260
|
-843
|
2,791
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
147,940
|
97,942
|
58,731
|
128,645
|
110,234
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
539,546
|
720,269
|
369,008
|
526,713
|
355,468
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-22,798
|
2,740
|
20,558
|
37,721
|
20,040
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
562,343
|
717,529
|
348,450
|
488,993
|
335,429
|