1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.785
|
19.170
|
15.509
|
7.359
|
18.782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.785
|
19.170
|
15.509
|
7.359
|
18.782
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.285
|
15.672
|
15.680
|
7.853
|
15.093
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.500
|
3.498
|
-171
|
-494
|
3.689
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
6
|
65
|
4
|
17
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.053
|
900
|
579
|
429
|
911
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.351
|
1.211
|
1.301
|
1.424
|
1.203
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-904
|
1.394
|
-1.986
|
-2.343
|
1.591
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
41
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
14
|
|
18
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
-14
|
|
24
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-904
|
1.394
|
-2.000
|
-2.343
|
1.615
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-904
|
1.394
|
-2.000
|
-2.343
|
1.615
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-904
|
1.394
|
-2.000
|
-2.343
|
1.615
|