1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
318,712
|
318,359
|
328,406
|
397,882
|
344,151
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
318,712
|
318,359
|
328,406
|
397,882
|
344,151
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120,767
|
186,864
|
186,404
|
193,009
|
191,301
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
197,945
|
131,495
|
142,002
|
204,872
|
152,850
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
780
|
1,304
|
1,800
|
2,888
|
3,120
|
7. Chi phí tài chính
|
59,729
|
42,977
|
26,502
|
28,795
|
83,922
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
59,729
|
42,755
|
26,502
|
28,795
|
38,352
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,125
|
14,301
|
15,381
|
17,124
|
15,518
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
123,871
|
75,521
|
101,919
|
161,840
|
56,530
|
12. Thu nhập khác
|
211
|
3,347
|
0
|
0
|
18
|
13. Chi phí khác
|
175
|
2,077
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36
|
1,270
|
0
|
0
|
18
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
123,907
|
76,791
|
101,919
|
161,840
|
56,548
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,310
|
6,256
|
5,194
|
8,176
|
4,666
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,310
|
6,256
|
5,194
|
8,176
|
4,666
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
117,598
|
70,535
|
96,725
|
153,664
|
51,881
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
117,598
|
70,535
|
96,725
|
153,664
|
51,881
|