Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.568 110.763 111.508 105.175 112.053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 99.568 110.763 111.508 105.175 112.053
4. Giá vốn hàng bán 89.072 95.777 100.619 95.032 98.546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.496 14.986 10.889 10.143 13.506
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.915 8.138 7.111 5.603 5.834
7. Chi phí tài chính -5.263 3.811 1.452 -7.623 -11.731
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5.206 4.099 5.712 3.741 4.414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.251 2.644 4.832 4.827 9.019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.217 12.571 6.004 14.800 17.638
12. Thu nhập khác 0 0 50 0 0
13. Chi phí khác 9 0 0 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9 0 50 -9 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.208 12.571 6.054 14.791 17.638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.497 2.552 1.341 2.999 4.223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -81 -898
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.497 2.552 1.260 2.999 3.325
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.711 10.019 4.794 11.792 14.313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.711 10.019 4.794 11.792 14.313