1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
713,536
|
830,525
|
787,447
|
1,100,534
|
881,378
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
713,536
|
830,525
|
787,447
|
1,100,534
|
881,378
|
4. Giá vốn hàng bán
|
330,413
|
372,799
|
388,510
|
449,284
|
411,593
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
383,123
|
457,725
|
398,938
|
651,250
|
469,785
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,692
|
7,627
|
3,915
|
7,138
|
10,855
|
7. Chi phí tài chính
|
129,623
|
137,041
|
115,899
|
97,371
|
84,721
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
128,482
|
136,864
|
115,899
|
97,371
|
84,715
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,319
|
37,432
|
36,027
|
52,663
|
39,733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
224,873
|
290,879
|
250,927
|
508,354
|
356,185
|
12. Thu nhập khác
|
1,929
|
662
|
275
|
8,969
|
867
|
13. Chi phí khác
|
88
|
677
|
251
|
384
|
568
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,840
|
-16
|
24
|
8,586
|
299
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
226,714
|
290,863
|
250,952
|
516,939
|
356,484
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,659
|
12,398
|
12,242
|
24,911
|
18,528
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,659
|
12,398
|
12,242
|
24,911
|
18,528
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
216,055
|
278,466
|
238,709
|
492,028
|
337,956
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
216,055
|
278,466
|
238,709
|
492,028
|
337,956
|