I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
873,659
|
1,041,728
|
1,115,238
|
1,082,897
|
1,305,694
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-757,544
|
-835,976
|
-928,563
|
-913,439
|
-1,073,923
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-59,496
|
-66,428
|
-72,279
|
-85,510
|
-101,419
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-34,661
|
-19,591
|
-15,383
|
-18,404
|
-18,084
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,352
|
-4,015
|
-3,508
|
-100
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,504
|
70,898
|
28,107
|
8,333
|
64,197
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-62,144
|
-160,446
|
-101,459
|
-84,723
|
-185,351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,034
|
26,171
|
22,153
|
-10,945
|
-10,828
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,312
|
-17,949
|
-11,840
|
-11,454
|
-9,156
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
150
|
0
|
0
|
258
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-90,541
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,867
|
40,186
|
45,447
|
63,766
|
95,934
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36,706
|
22,237
|
33,607
|
52,570
|
-3,763
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
611,021
|
735,000
|
756,852
|
777,671
|
933,450
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-596,148
|
-727,411
|
-762,295
|
-804,471
|
-936,982
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-960
|
-960
|
-960
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,360
|
-34,159
|
-38,386
|
-35,817
|
-5,085
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,487
|
-26,570
|
-44,789
|
-63,577
|
-9,578
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,815
|
21,838
|
10,972
|
-21,952
|
-24,168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,520
|
96,638
|
63,031
|
78,453
|
56,647
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-204
|
-56
|
4,451
|
146
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,501
|
63,031
|
78,453
|
56,647
|
32,479
|