1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
267.735
|
191.835
|
190.205
|
188.606
|
189.364
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
516
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
267.735
|
191.835
|
189.689
|
188.606
|
189.364
|
4. Giá vốn hàng bán
|
225.008
|
151.122
|
151.581
|
155.280
|
145.407
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.726
|
40.714
|
38.108
|
33.326
|
43.957
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.723
|
2.263
|
3.903
|
5.648
|
5.141
|
7. Chi phí tài chính
|
5.777
|
2.708
|
3.214
|
6.354
|
5.086
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.771
|
1.383
|
933
|
1.325
|
1.137
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.115
|
14.015
|
15.690
|
13.292
|
17.411
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.121
|
14.920
|
11.254
|
7.573
|
14.128
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.437
|
11.333
|
11.852
|
11.755
|
12.474
|
12. Thu nhập khác
|
220
|
675
|
99
|
2
|
640
|
13. Chi phí khác
|
760
|
105
|
131
|
127
|
460
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-539
|
570
|
-33
|
-125
|
180
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.897
|
11.902
|
11.820
|
11.630
|
12.654
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.974
|
1.754
|
2.224
|
2.408
|
2.555
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.976
|
1.754
|
2.224
|
2.408
|
2.555
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.922
|
10.149
|
9.596
|
9.222
|
10.099
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.922
|
10.149
|
9.596
|
9.222
|
10.099
|