TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49.873
|
41.402
|
62.300
|
47.892
|
45.939
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.302
|
993
|
1.980
|
61
|
12
|
1. Tiền
|
1.302
|
993
|
180
|
61
|
12
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.800
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
241
|
241
|
241
|
241
|
241
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
302
|
302
|
302
|
302
|
302
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.105
|
15.552
|
40.595
|
33.608
|
32.947
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.352
|
16.486
|
21.670
|
26.730
|
26.053
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.382
|
4.669
|
19.194
|
15.264
|
15.282
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.745
|
2.295
|
1.466
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.895
|
4.782
|
7.656
|
10.005
|
10.895
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.524
|
-10.385
|
-10.672
|
-20.687
|
-20.749
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.548
|
16.554
|
18.151
|
12.741
|
7.440
|
1. Hàng tồn kho
|
15.548
|
16.554
|
18.151
|
16.354
|
16.047
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-3.613
|
-8.607
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.677
|
8.061
|
1.334
|
1.241
|
5.299
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
189
|
210
|
120
|
24
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.399
|
2.012
|
1.213
|
1.214
|
1.225
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.090
|
5.839
|
0
|
0
|
4.074
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87.366
|
73.995
|
57.412
|
41.819
|
35.486
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1.382
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
1.382
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.306
|
30.898
|
19.953
|
14.832
|
13.242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.285
|
30.886
|
19.953
|
14.832
|
13.242
|
- Nguyên giá
|
35.128
|
40.627
|
28.688
|
24.172
|
24.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.844
|
-9.740
|
-8.735
|
-9.340
|
-10.930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21
|
11
|
1
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-40
|
-51
|
-51
|
-51
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31.602
|
1.604
|
3.812
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
3.812
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.123
|
28.823
|
20.123
|
15.339
|
11.046
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.335
|
22.035
|
13.335
|
7.335
|
10.332
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.422
|
9.422
|
9.422
|
12.159
|
4.869
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.634
|
-2.634
|
-2.634
|
-4.156
|
-4.156
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.335
|
12.671
|
12.141
|
11.648
|
11.199
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.335
|
12.671
|
12.141
|
11.648
|
11.199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
137.239
|
115.397
|
119.712
|
89.711
|
81.426
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40.206
|
40.728
|
43.729
|
36.918
|
36.676
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39.524
|
40.558
|
43.645
|
36.833
|
36.592
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.179
|
1.710
|
7.805
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.673
|
30.609
|
31.778
|
32.242
|
32.442
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.417
|
5.060
|
2.319
|
1.912
|
1.924
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.112
|
1.932
|
530
|
1.800
|
1.800
|
6. Phải trả người lao động
|
521
|
596
|
178
|
233
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
167
|
330
|
81
|
35
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
647
|
593
|
928
|
587
|
401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-192
|
-272
|
25
|
25
|
25
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
682
|
170
|
85
|
85
|
85
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
85
|
85
|
85
|
85
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
682
|
86
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
97.033
|
74.669
|
75.983
|
52.793
|
44.749
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
97.033
|
74.669
|
75.983
|
52.793
|
44.749
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
96.544
|
96.544
|
96.544
|
96.544
|
96.544
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.299
|
6.299
|
6.299
|
6.299
|
6.299
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.687
|
-1.687
|
-1.687
|
-1.687
|
-1.687
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
808
|
808
|
1.532
|
1.532
|
1.532
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
724
|
724
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5.655
|
-28.019
|
-26.705
|
-49.895
|
-57.939
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-28.019
|
-26.705
|
-3.429
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
1.314
|
-23.190
|
-54.509
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
137.239
|
115.397
|
119.712
|
89.711
|
81.426
|