Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q1 2015 Q2 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 215.582 131.569 167.304 135.098 137.034
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41 0 0 0 41
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 215.541 131.569 167.304 135.098 136.993
4. Giá vốn hàng bán 196.690 117.945 150.322 122.489 118.283
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.851 13.624 16.982 12.609 18.710
6. Doanh thu hoạt động tài chính 540 5 49 411 6
7. Chi phí tài chính 800 503 617 326 237
-Trong đó: Chi phí lãi vay 800 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.876 9.904 11.022 7.611 7.894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.134 2.356 4.056 5.015 8.744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.581 866 1.336 67 1.841
12. Thu nhập khác 15 1.755 381 1.794 55
13. Chi phí khác 0 655 0 0 107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15 1.100 381 1.794 -52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.596 1.966 1.717 1.861 1.789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.402 433 374 409 394
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.402 433 374 409 394
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.194 1.534 1.343 1.452 1.395
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.194 1.534 1.343 1.452 1.395