1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215.582
|
131.569
|
167.304
|
135.098
|
137.034
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
41
|
0
|
0
|
0
|
41
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
215.541
|
131.569
|
167.304
|
135.098
|
136.993
|
4. Giá vốn hàng bán
|
196.690
|
117.945
|
150.322
|
122.489
|
118.283
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.851
|
13.624
|
16.982
|
12.609
|
18.710
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
540
|
5
|
49
|
411
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
800
|
503
|
617
|
326
|
237
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
800
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.876
|
9.904
|
11.022
|
7.611
|
7.894
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.134
|
2.356
|
4.056
|
5.015
|
8.744
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.581
|
866
|
1.336
|
67
|
1.841
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
1.755
|
381
|
1.794
|
55
|
13. Chi phí khác
|
0
|
655
|
0
|
0
|
107
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15
|
1.100
|
381
|
1.794
|
-52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.596
|
1.966
|
1.717
|
1.861
|
1.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.402
|
433
|
374
|
409
|
394
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.402
|
433
|
374
|
409
|
394
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.194
|
1.534
|
1.343
|
1.452
|
1.395
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.194
|
1.534
|
1.343
|
1.452
|
1.395
|