Unit: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 17,435 6,821 17,567 17,206 25,669
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -5,623 -5,453 -18,985 -25,029 -22,686
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,377 -1,271 -2,467 -3,620 -5,236
4. Tiền chi trả lãi vay -29 -16 -1 -64 -58
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8,945 -6 -103 0 -176
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11,790 32,517 -29,011 2,381 41,396
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -12,481 -25,060 16,204 -6,143 -22,576
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 769 7,533 -16,796 -15,268 16,333
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -115,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 140,100 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42 7 306 7 181
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 42 7 25,406 7 181
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 312 0 4,900 -4,900
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,948 -3 -523 -3,237 3,237
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -3,634
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,948 309 -523 1,663 -5,297
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,136 7,849 8,087 -13,599 11,216
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,337 1,201 9,051 132,137 118,538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,201 9,051 17,137 118,538 14,755