I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68.194
|
101.023
|
102.442
|
89.109
|
102.721
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.289
|
-21.864
|
-34.734
|
-23.063
|
-26.433
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.632
|
-8.269
|
-10.978
|
-13.548
|
-7.837
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.658
|
-1.622
|
-1.280
|
-1.394
|
-1.384
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.880
|
-3.240
|
-7.846
|
-5.406
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.060
|
3.249
|
1.713
|
2.694
|
3.352
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
758
|
-5.161
|
-5.751
|
-5.617
|
-6.392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.554
|
64.116
|
43.566
|
42.775
|
64.026
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.059
|
-9.972
|
-9.043
|
-2.999
|
-90.750
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51.000
|
-28.000
|
-23.000
|
-15.000
|
-92.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.000
|
8.000
|
29.000
|
|
52.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-10.639
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.591
|
2.769
|
4.264
|
5.955
|
7.352
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47.468
|
-27.203
|
1.221
|
-22.683
|
-123.398
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.297
|
0
|
|
|
86.805
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.702
|
-3.836
|
-4.205
|
-4.294
|
-3.923
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.837
|
-1.845
|
-1.883
|
-1.829
|
-2.000
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.420
|
-9.653
|
-10.321
|
-23
|
-57.644
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32.662
|
-15.334
|
-16.410
|
-6.146
|
23.238
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.576
|
21.578
|
28.378
|
13.947
|
-36.134
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.014
|
33.485
|
55.064
|
83.497
|
97.444
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
48
|
0
|
55
|
|
88
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.485
|
55.064
|
83.497
|
97.444
|
61.398
|