1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
173.736
|
202.944
|
189.552
|
246.377
|
185.753
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
91
|
293
|
353
|
256
|
383
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
173.645
|
202.651
|
189.199
|
246.121
|
185.370
|
4. Giá vốn hàng bán
|
108.487
|
126.795
|
115.953
|
150.765
|
107.925
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.159
|
75.856
|
73.246
|
95.356
|
77.446
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
634
|
480
|
2.217
|
1.194
|
4.691
|
7. Chi phí tài chính
|
9.424
|
19.321
|
10.657
|
10.654
|
10.242
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.326
|
9.799
|
9.752
|
10.658
|
9.924
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
945
|
1.778
|
-550
|
-1.360
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.285
|
47.536
|
49.462
|
60.974
|
49.827
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.724
|
12.016
|
12.191
|
15.357
|
15.940
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.305
|
-760
|
2.604
|
8.204
|
6.127
|
12. Thu nhập khác
|
54
|
2.828
|
242
|
209
|
2.473
|
13. Chi phí khác
|
37
|
1.779
|
1.193
|
26
|
86
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17
|
1.049
|
-952
|
183
|
2.387
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.322
|
289
|
1.652
|
8.387
|
8.514
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.349
|
4.409
|
2.859
|
423
|
2.910
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.092
|
-2.585
|
-1.823
|
800
|
-503
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.258
|
1.823
|
1.036
|
1.223
|
2.407
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.064
|
-1.534
|
615
|
7.164
|
6.107
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
399
|
158
|
-94
|
926
|
-1.289
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.665
|
-1.693
|
709
|
6.238
|
7.396
|