I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.322
|
751
|
1.652
|
8.387
|
8.514
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.899
|
15.300
|
8.520
|
12.992
|
14.421
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.133
|
2.167
|
2.278
|
2.306
|
5.152
|
- Các khoản dự phòng
|
881
|
-1.845
|
-3.353
|
-1.028
|
-635
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-249
|
291
|
717
|
-108
|
299
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.193
|
4.886
|
-875
|
1.164
|
-319
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.326
|
9.799
|
9.752
|
10.658
|
9.924
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.221
|
16.051
|
10.172
|
21.379
|
22.935
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.979
|
9.326
|
-2.858
|
-743
|
-27.177
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.718
|
40.907
|
1.021
|
6.889
|
22.743
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36.077
|
-31.345
|
-22.647
|
6.438
|
-31.862
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-490
|
3.604
|
-2.040
|
2.445
|
-24.477
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.343
|
-9.935
|
-9.689
|
-10.456
|
-10.072
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.625
|
82
|
0
|
-372
|
-8.950
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25
|
-1.286
|
-44
|
-476
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25.599
|
27.405
|
-26.086
|
25.104
|
-56.872
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-273
|
-4.615
|
-2.498
|
-3.486
|
-5.302
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
10.674
|
236
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.068
|
-5.153
|
-15.000
|
-1.000
|
-79
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-28.080
|
28.080
|
|
20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-27.530
|
-14.050
|
-6.538
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
1.123
|
911
|
-2.429
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
395
|
|
0
|
2.812
|
160
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.946
|
-26.051
|
-15.801
|
-18.152
|
8.240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
7.000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
159.137
|
189.720
|
228.842
|
207.503
|
214.371
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129.717
|
-191.354
|
-195.074
|
-203.199
|
-168.053
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-953
|
953
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29.420
|
-2.587
|
41.721
|
4.304
|
46.318
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.125
|
-1.233
|
-166
|
11.256
|
-2.313
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.894
|
10.765
|
9.525
|
9.380
|
20.648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-7
|
21
|
13
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.765
|
9.525
|
9.380
|
20.648
|
18.335
|