I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.580
|
-1.587
|
5.328
|
125.988
|
6.694
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.248
|
5.572
|
3.413
|
62.417
|
7.857
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.082
|
3.133
|
1.412
|
4.616
|
1.228
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-1.627
|
377
|
38.651
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
659
|
-1.318
|
-481
|
2.048
|
-118
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.508
|
5.383
|
2.105
|
17.102
|
6.747
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.828
|
3.985
|
8.741
|
188.405
|
14.551
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26.263
|
14.924
|
-25.163
|
-85.073
|
-45.204
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45.736
|
-168.244
|
-44.186
|
-146.343
|
-12.789
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.365
|
94.693
|
85.192
|
45.886
|
42.864
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.696
|
-12.329
|
-2.996
|
-29.777
|
810
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1.289
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1.508
|
-7.871
|
-1.897
|
-16.753
|
-6.747
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.406
|
1.348
|
0
|
-76
|
-26.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-905
|
0
|
-130
|
-178
|
-1.174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43.220
|
-73.495
|
19.560
|
-43.909
|
-33.682
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-8.040
|
-528
|
-2.565
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
-4.410
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.267
|
-619
|
102
|
172
|
118
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.281
|
-8.660
|
-427
|
-2.393
|
-4.292
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
117.184
|
119.052
|
138.755
|
154.313
|
124.230
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.927
|
-71.329
|
-158.902
|
-103.906
|
-69.576
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
64.258
|
47.723
|
-20.147
|
50.407
|
54.654
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.318
|
-34.432
|
-1.014
|
4.105
|
16.680
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.496
|
53.814
|
19.383
|
18.369
|
22.466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.814
|
19.383
|
18.369
|
22.474
|
39.146
|