1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
887,783
|
164,007
|
27,928
|
7,944
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
887,783
|
164,007
|
27,928
|
7,944
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
790,735
|
159,634
|
38,118
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
97,049
|
4,374
|
-10,190
|
7,944
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
2
|
110
|
7. Chi phí tài chính
|
16,540
|
17,028
|
17,334
|
18,718
|
9,538
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,540
|
15,752
|
15,842
|
18,087
|
8,896
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
125
|
47,861
|
137
|
664
|
82
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,846
|
5,007
|
4,033
|
7,963
|
7,289
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22,511
|
27,154
|
-17,129
|
-37,532
|
-8,855
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
96
|
1,127
|
49,662
|
|
13. Chi phí khác
|
78
|
81
|
155
|
210
|
142
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-78
|
15
|
971
|
49,452
|
-142
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-22,589
|
27,169
|
-16,158
|
11,919
|
-8,997
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-22,589
|
27,169
|
-16,158
|
11,919
|
-8,997
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-210
|
133
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-22,589
|
27,379
|
-16,291
|
11,919
|
-8,997
|