1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
267,672
|
247,396
|
245,270
|
352,727
|
227,416
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
267,672
|
247,384
|
245,270
|
352,727
|
227,416
|
4. Giá vốn hàng bán
|
240,827
|
224,851
|
223,567
|
327,923
|
210,990
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26,845
|
22,532
|
21,703
|
24,804
|
16,427
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
10
|
10
|
10
|
2,566
|
7. Chi phí tài chính
|
6,362
|
6,196
|
6,024
|
6,621
|
7,067
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,362
|
6,196
|
6,024
|
6,621
|
7,067
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,350
|
2,921
|
3,342
|
4,765
|
937
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,266
|
9,683
|
8,320
|
11,248
|
10,656
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,878
|
3,742
|
4,027
|
2,181
|
333
|
12. Thu nhập khác
|
2,743
|
122
|
251
|
329
|
202
|
13. Chi phí khác
|
378
|
362
|
1,440
|
905
|
91
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,365
|
-239
|
-1,189
|
-576
|
111
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,243
|
3,502
|
2,838
|
1,605
|
444
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,484
|
768
|
623
|
462
|
128
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,484
|
768
|
623
|
462
|
128
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,759
|
2,735
|
2,214
|
1,143
|
316
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,759
|
2,735
|
2,214
|
1,143
|
316
|