Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 86,006 57,472 39,976 140,444 82,387
2. Điều chỉnh cho các khoản 78,684 74,337 75,356 67,059 58,877
- Khấu hao TSCĐ 35,706 35,088 34,735 36,937 36,179
- Các khoản dự phòng 0 520 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,144 -9,746 -4,607 -5,433 -6,759
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 51,122 48,995 45,227 35,034 29,456
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 164,690 131,809 115,332 207,503 141,264
- Tăng, giảm các khoản phải thu -125,422 -70,502 -2,267 -10,194 -191,607
- Tăng, giảm hàng tồn kho -250,963 160,004 -169,059 109,441 -278,719
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -166,782 43,795 362,295 295,727 -90,719
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,961 -7,193 -16,339 -16,129 882
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -54,471 -49,497 -47,848 -51,098 -50,887
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,008 -4,452 -28 -6,852 -26,545
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,502 -4,312 -1,591 -460 -1,309
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -459,419 199,652 240,496 527,937 -497,640
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 104,000 -176,021 30,227 -25,249 108,772
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 146 363 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -800 -150,747 205,247 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -124,735 230,735 -289,972 -800 143,650
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,144 10,648 3,195 5,538 6,911
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,391 -85,238 -50,940 -20,512 259,333
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 37,800
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 297,053 460,333 288,693 2,156,699 225,635
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -370,374 -461,447 -383,129 -2,111,118 -434,906
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -65,027 -30,486 -18,955 -4,350
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -73,322 -66,141 -124,922 26,626 -175,822
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -546,132 48,272 64,633 534,051 -414,129
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,171,279 625,147 673,419 738,052 1,432,081
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 625,147 673,419 738,052 1,272,104 1,017,951