1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.063
|
872
|
2.301
|
910
|
815
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.063
|
872
|
2.301
|
910
|
815
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.271
|
1.390
|
2.989
|
1.379
|
1.114
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.791
|
-519
|
-688
|
-469
|
-299
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.338
|
7.783
|
7.113
|
6.699
|
12.240
|
7. Chi phí tài chính
|
7.064
|
51.759
|
21.972
|
36.920
|
12.214
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.234
|
47.864
|
14.449
|
28.374
|
9.170
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.017
|
11.760
|
4.603
|
13
|
2.025
|
9. Chi phí bán hàng
|
184
|
115
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.640
|
5.555
|
4.803
|
6.011
|
5.168
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.259
|
-38.405
|
-15.747
|
-36.688
|
-3.416
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
0
|
0
|
60
|
13. Chi phí khác
|
14
|
756
|
-21
|
600
|
162
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-12
|
-756
|
22
|
-600
|
-101
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.247
|
-39.161
|
-15.725
|
-37.287
|
-3.517
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2.008
|
1.093
|
1.095
|
1.099
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2.008
|
1.093
|
1.095
|
1.099
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.247
|
-41.170
|
-16.818
|
-38.382
|
-4.617
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
105
|
-46
|
84
|
1
|
6
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.142
|
-41.124
|
-16.825
|
-38.384
|
-4.623
|