1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,684
|
54,984
|
17,398
|
164,075
|
172,181
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
188,684
|
54,984
|
17,398
|
164,075
|
172,181
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101,366
|
66,052
|
28,712
|
97,260
|
105,331
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
87,318
|
-11,069
|
-11,314
|
66,815
|
66,850
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,248
|
130
|
1
|
1
|
19
|
7. Chi phí tài chính
|
23,737
|
23,036
|
26,090
|
27,805
|
27,181
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,737
|
23,036
|
26,090
|
27,805
|
27,181
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22,149
|
7,546
|
2,909
|
9,011
|
16,339
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,701
|
4,616
|
5,361
|
9,565
|
11,503
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30,979
|
-46,137
|
-45,672
|
20,436
|
11,845
|
12. Thu nhập khác
|
374
|
369
|
231
|
1,887
|
1,383
|
13. Chi phí khác
|
1,050
|
251
|
27,099
|
1,335
|
1,862
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-676
|
118
|
-26,868
|
551
|
-479
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30,303
|
-46,019
|
-72,540
|
20,988
|
11,366
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,906
|
-1,655
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
575
|
1,235
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,906
|
-1,655
|
|
575
|
1,235
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22,397
|
-44,364
|
-72,540
|
20,412
|
10,131
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22,397
|
-44,364
|
-72,540
|
20,412
|
10,131
|