I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.293
|
27.951
|
744
|
25.833
|
-393
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.244
|
24.918
|
25.046
|
42.523
|
19.595
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.433
|
10.436
|
10.471
|
25.778
|
9.400
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-194
|
-194
|
-196
|
222
|
-137
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13.005
|
14.677
|
14.771
|
16.523
|
10.331
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.537
|
52.869
|
25.790
|
68.357
|
19.201
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
68.514
|
-75.284
|
106.440
|
-176.869
|
-85.997
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.832
|
-6.687
|
-19.962
|
81.075
|
66.275
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-108.460
|
44.682
|
-57.976
|
47.881
|
13.769
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-408
|
238
|
-13
|
219
|
73
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.162
|
-14.415
|
-14.889
|
-15.069
|
-16.120
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-528
|
-13.476
|
-5.119
|
-5.206
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
6
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.675
|
-12.072
|
34.271
|
387
|
-2.793
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58
|
0
|
-4.500
|
-7.701
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
194
|
194
|
199
|
-225
|
137
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
136
|
194
|
-4.301
|
-7.925
|
137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.551
|
0
|
6.290
|
4.640
|
7.769
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.189
|
-13.832
|
-7.950
|
-11.880
|
-7.884
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
362
|
-13.832
|
-1.660
|
-7.240
|
-115
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.177
|
-25.709
|
28.310
|
-14.778
|
-2.771
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.793
|
41.617
|
15.907
|
44.218
|
5.130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.617
|
15.907
|
44.218
|
29.440
|
2.359
|