I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
71.458
|
84.547
|
89.531
|
81.058
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.506
|
14.803
|
15.330
|
40.903
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.878
|
21.648
|
18.293
|
18.715
|
- Các khoản dự phòng
|
4.205
|
-3.416
|
333
|
25.906
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-51
|
-52
|
59
|
-173
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.526
|
-3.377
|
-3.356
|
-3.546
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
94.964
|
99.349
|
104.861
|
121.961
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.833
|
-76.250
|
-70.317
|
93.593
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
636
|
1.656
|
-6.329
|
-181
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34.091
|
117.709
|
-129.731
|
-37.519
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.036
|
-3.878
|
-5.093
|
8.109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.389
|
-18.466
|
-12.221
|
-20.156
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.163
|
-28.856
|
-38.731
|
-32.321
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109.342
|
91.264
|
-157.561
|
133.487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.856
|
-11.320
|
-19.221
|
-11.963
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
90
|
390
|
|
960
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.056
|
-40.884
|
-35.165
|
-98.844
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
8.651
|
50.422
|
15.250
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.246
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.534
|
1.816
|
4.050
|
2.770
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.042
|
-41.346
|
86
|
-91.827
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.234
|
-862
|
-35
|
-41.621
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.234
|
-862
|
-35
|
-41.621
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
82.066
|
49.056
|
-157.510
|
38
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84.777
|
166.741
|
215.794
|
57.694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-103
|
-2
|
-90
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
166.741
|
215.794
|
58.194
|
57.721
|