1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,402
|
127,085
|
129,830
|
140,546
|
79,879
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
240
|
18
|
224
|
4,410
|
931
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66,163
|
127,067
|
129,606
|
136,136
|
78,948
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57,040
|
108,166
|
112,870
|
126,009
|
72,582
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,122
|
18,901
|
16,736
|
10,127
|
6,366
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
164
|
799
|
336
|
1,380
|
214
|
7. Chi phí tài chính
|
2,526
|
3,087
|
3,006
|
2,452
|
2,276
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,395
|
2,685
|
2,552
|
2,255
|
1,921
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
167
|
286
|
266
|
200
|
275
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,953
|
10,117
|
7,359
|
4,142
|
3,620
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,641
|
6,210
|
6,442
|
4,713
|
410
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
8
|
283
|
15
|
5
|
13. Chi phí khác
|
0
|
48
|
9
|
52
|
50
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-40
|
273
|
-37
|
-45
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,640
|
6,169
|
6,715
|
4,676
|
365
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
857
|
1,506
|
993
|
1,236
|
533
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
857
|
1,506
|
993
|
1,236
|
533
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,783
|
4,663
|
5,722
|
3,440
|
-168
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-794
|
-654
|
760
|
-726
|
-1,113
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,577
|
5,317
|
4,962
|
4,166
|
945
|