1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,818
|
82,301
|
140,362
|
38,336
|
84,083
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17,818
|
82,301
|
140,362
|
38,336
|
84,083
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17,007
|
81,603
|
136,643
|
37,351
|
82,861
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
811
|
698
|
3,719
|
985
|
1,222
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1,506
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
4,098
|
-2,107
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
544
|
638
|
3,744
|
844
|
4,743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
267
|
-4,038
|
2,084
|
143
|
-2,015
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
201
|
23
|
13. Chi phí khác
|
210
|
3
|
5
|
248
|
473
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-210
|
-3
|
-5
|
-47
|
-451
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58
|
-4,040
|
2,078
|
96
|
-2,465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
53
|
12
|
46
|
32
|
111
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53
|
12
|
46
|
32
|
111
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4
|
-4,053
|
2,032
|
64
|
-2,577
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4
|
-4,053
|
2,032
|
64
|
-2,564
|