I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,692
|
8,336
|
15,601
|
8,783
|
10,499
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,536
|
12,974
|
8,152
|
15,910
|
8,802
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,592
|
4,365
|
4,423
|
4,753
|
4,487
|
- Các khoản dự phòng
|
|
3,594
|
-1,653
|
4,382
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
215
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
-152
|
403
|
1,849
|
-235
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,952
|
5,166
|
4,954
|
4,737
|
4,551
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
26
|
-26
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,228
|
21,310
|
23,752
|
24,694
|
19,301
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,639
|
-14,333
|
-30,645
|
-3,363
|
58,397
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,977
|
4,339
|
-4,626
|
-18,722
|
6,768
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,754
|
11,309
|
-6,362
|
-2,252
|
-3,914
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,316
|
3,962
|
-777
|
399
|
-238
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,952
|
-5,166
|
-4,954
|
-4,737
|
-4,551
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,960
|
-732
|
-2,619
|
-350
|
-8,071
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-275
|
-4
|
-40
|
-1,038
|
-793
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,939
|
20,684
|
-26,271
|
-5,370
|
66,899
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,750
|
-4,743
|
-1,962
|
-4,653
|
-629
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,522
|
1,878
|
-1,878
|
95
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
8,000
|
0
|
0
|
-58,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-8,000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
12,900
|
-1,698
|
25
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
128
|
2
|
-2
|
185
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,219
|
-737
|
9,063
|
-6,258
|
-59,218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,632
|
89,534
|
138,271
|
134,631
|
97,203
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,430
|
-104,740
|
-118,791
|
-125,316
|
-108,406
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-202
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
201
|
-15,206
|
19,479
|
9,113
|
-11,203
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
922
|
4,741
|
2,271
|
-2,515
|
-3,523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,870
|
10,792
|
15,533
|
17,727
|
15,028
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
-184
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,792
|
15,533
|
17,727
|
15,028
|
11,505
|