1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
548.462
|
480.308
|
565.913
|
568.774
|
739.215
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
548.462
|
480.308
|
565.913
|
568.774
|
739.215
|
4. Giá vốn hàng bán
|
235.603
|
217.827
|
272.928
|
316.171
|
321.119
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
312.859
|
262.481
|
292.985
|
252.603
|
418.096
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.245
|
13.657
|
12.779
|
62.921
|
9.379
|
7. Chi phí tài chính
|
190.122
|
203.097
|
251.785
|
225.732
|
245.541
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
178.130
|
205.924
|
236.448
|
221.111
|
241.716
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.075
|
-2.631
|
-8.408
|
11.174
|
-555
|
9. Chi phí bán hàng
|
404
|
124
|
207
|
250
|
135
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.068
|
49.247
|
28.288
|
47.876
|
43.849
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
105.584
|
21.039
|
17.077
|
52.840
|
137.395
|
12. Thu nhập khác
|
1.225
|
-774
|
3.090
|
2.025
|
547
|
13. Chi phí khác
|
642
|
3.975
|
2.260
|
213
|
1.300
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
583
|
-4.749
|
829
|
1.811
|
-752
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
106.167
|
16.290
|
17.906
|
54.651
|
136.643
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.171
|
9.423
|
12.408
|
17.862
|
11.367
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.677
|
-509
|
5.182
|
4.829
|
-1.001
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.494
|
8.914
|
17.590
|
22.691
|
10.366
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
103.673
|
7.376
|
315
|
31.959
|
126.277
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
39.427
|
-1.331
|
-13.406
|
-18.609
|
36.614
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64.246
|
8.707
|
13.722
|
50.569
|
89.662
|