1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,549
|
12,839
|
22,020
|
26,553
|
22,183
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18,549
|
12,839
|
22,020
|
26,553
|
22,183
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11,210
|
6,576
|
13,970
|
15,776
|
17,994
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,340
|
6,263
|
8,051
|
10,777
|
4,188
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,649
|
1,822
|
1,724
|
1,417
|
882
|
7. Chi phí tài chính
|
90
|
107
|
157
|
443
|
116
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
67
|
41
|
0
|
|
15
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,927
|
4,332
|
3,867
|
6,077
|
3,601
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,073
|
2,830
|
3,456
|
3,788
|
1,335
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,898
|
817
|
2,294
|
1,886
|
18
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
327
|
0
|
4
|
0
|
13. Chi phí khác
|
100
|
7
|
0
|
0
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-98
|
319
|
0
|
4
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,800
|
1,136
|
2,294
|
1,890
|
15
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
297
|
275
|
461
|
498
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
4
|
0
|
2
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
297
|
279
|
461
|
500
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,503
|
857
|
1,833
|
1,390
|
15
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
50
|
103
|
191
|
425
|
-478
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,453
|
755
|
1,642
|
965
|
493
|